--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get a line chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vigilance committee
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt)
+
hướng đạo sinh
:
Boy scout
+
computer filename
:
giống computer file name
+
dầu ta
:
Vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps)
+
ngoài đường
:
in the street